|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20853 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30496 |
---|
008 | 110314s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392047 |
---|
039 | |a20241129093008|bidtocn|c20110314000000|dhangctt|y20110314000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a340.1|bKIM |
---|
090 | |a340.1|bKIM |
---|
100 | 1 |a김, 욱. |
---|
245 | 10|a법을 보는 법 : 법치주의의 겉과 속 /|c김욱 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b개마고원,|c2009. |
---|
300 | |a270 p. :|b삽화, 초상 ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aPháp luật|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLuật pháp. |
---|
653 | 0 |aPháp luật Hàn Quốc |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048615 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048615
|
K. NN Hàn Quốc
|
340.1 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào