|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20854 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30497 |
---|
008 | 110314s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110314000000|bhangctt|y20110314000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a155.5|bNIN |
---|
090 | |a155.5|bNIN |
---|
245 | 10|a9인 구색 청소년에게 말걸기 :|b생각하라 경험하라 반응하라/|c글: 김용규, 박홍규, 김동광, ... |
---|
260 | |a김영사 ,|c2008. |
---|
300 | |a171 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTâm lí học|xTâm lí lứa tuổi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTâm lí lứa tuổi. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học. |
---|
700 | 1 |a안, 철수 |
---|
700 | 1 |a김, 용규 |
---|
700 | 1 |a김, 동광 |
---|
700 | 1 |a박, 홍규 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046899 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046899
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
155.5 NIN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|