DDC
| 951.901 |
Tác giả CN
| 일, 연. |
Nhan đề
| (사진과 함께 읽는)삼국유사 / 일연 저 ; 리상호 옮김 ; 조운찬 교열 ; 강운구 사진 . |
Thông tin xuất bản
| 서울 :1999 . 까치글방, |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Hàn Quốc-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử. |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000049265 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000049243 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20855 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30498 |
---|
008 | 110314s kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374952 |
---|
035 | ##|a1083195163 |
---|
039 | |a20241129134225|bidtocn|c20110314000000|dhangctt|y20110314000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.901|bLIY |
---|
090 | |a951.901|bLIY |
---|
100 | 1 |a일, 연. |
---|
245 | 10|a(사진과 함께 읽는)삼국유사 /|c 일연 저 ; 리상호 옮김 ; 조운찬 교열 ; 강운구 사진 . |
---|
260 | |a서울 :|b까치글방,|a1999 . |
---|
650 | 07|aLịch sử Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000049265 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049243 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049243
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.901 LIY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000049265
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
951.901 LIY
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào