|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2086 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2183 |
---|
008 | 040105s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413138 |
---|
039 | |a20241130100502|bidtocn|c20181217145907|dhuett|y20040105000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a852|bGON |
---|
090 | |a852|bGON |
---|
100 | 1 |aGônđônni, Caclô. |
---|
245 | 10|aCô chủ quán :|bKịch vui chọn lọc /|cCaclô Gônđôni ; Châu Diên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1982. |
---|
300 | |a506 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Ý. |
---|
650 | 17|aVăn học Italia|xKịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Italia |
---|
653 | 0 |aKịch |
---|
653 | 0 |aKịch vui chọn lọc |
---|
700 | 0 |aChâu, Diên|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào