• Tài liệu môn học
  • Ký hiệu PL/XG: 495.78 ROR
    Nhan đề: (유학생을 위한) 대학한국어. 1-2, 읽기ã쓰기 /

DDC 495.78
Nhan đề (유학생을 위한) 대학한국어. 1-2, 읽기ã쓰기 / 이화여자대학교 언어교육원.
Thông tin xuất bản 서울 :이화여자대학교 출판부,2008
Mô tả vật lý 227 책 :삽화 ;26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Kĩ năng đọc-TVĐHHN
Từ khóa tự do Kĩ năng đọc
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Môn học Tiếng Hàn Quốc
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516007(1): 000047559
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000047558
000 00000cam a2200000 a 4500
00120876
00220
00430520
005202110041012
008211004s2008 ko kor
0091 0
035|a1456397572
035##|a1083171877
039|a20241202150932|bidtocn|c20211004101217|dhuongnt|y20110314000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.78|bROR
090|a495.78|bROR
24500|a(유학생을 위한) 대학한국어. 1-2, 읽기ã쓰기 /|c이화여자대학교 언어교육원.
260|a서울 :|b이화여자대학교 출판부,|c2008
300|a227 책 :|b삽화 ;|c26 cm.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN
6530 |aKĩ năng đọc
6530 |aTiếng Hàn Quốc
690|aTiếng Hàn Quốc
691|aNgôn ngữ Hàn Quốc chất lượng cao
692|aThực hành tiếng 2A2
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(1): 000047559
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047558
890|a2|b54|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000047558 K. NN Hàn Quốc 495.78 ROR Tài liệu Môn học 1
2 000047559 TK_Tài liệu môn học-MH 495.78 ROR Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện