|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20878 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30522 |
---|
008 | 110316s2002 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083172722 |
---|
039 | |a20110316000000|bhangctt|y20110316000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.765|bHWA |
---|
090 | |a895.765|bHWA |
---|
100 | 1 |a황, 대권. |
---|
245 | 10|a야생초 편지 /|c황대권 글과 그림. |
---|
260 | |a서울 :|b도솔,|c2002. |
---|
300 | |a287p. :|b삽도 ;|c23cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xThư|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThư |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000046982-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046982
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.765 HWA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000046983
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.765 HWA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào