DDC
| 613.25 |
Tác giả CN
| 정, 주영. |
Nhan đề
| (3개월에 12kg 빼주는) 살잡이 까망콩 = Black bean diet / 정주영 지음. |
Thông tin xuất bản
| 파주 : 국일미디어, 2009. |
Mô tả vật lý
| 161 p.,[1] p. (접지) : 천연색삽화 ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế độ dinh dưỡng-Ăn kiêng-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng. |
Từ khóa tự do
| Ăn kiêng. |
Từ khóa tự do
| Chế độ. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000048340, 000048832 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20884 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30528 |
---|
008 | 110316s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404994 |
---|
039 | |a20241130084517|bidtocn|c20110316000000|dhangctt|y20110316000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a613.25|bJEO |
---|
090 | |a613.25|bJEO |
---|
100 | 1 |a정, 주영. |
---|
245 | 10|a(3개월에 12kg 빼주는) 살잡이 까망콩 = Black bean diet /|c정주영 지음. |
---|
260 | |a파주 :|b국일미디어,|c2009. |
---|
300 | |a161 p.,[1] p. (접지) :|b천연색삽화 ;|c21 cm. |
---|
504 | |a감수: 채기원 권말에 "주요 식품 GI지수와 칼로리" 수록. |
---|
650 | 17|aChế độ dinh dưỡng|xĂn kiêng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDinh dưỡng. |
---|
653 | 0 |aĂn kiêng. |
---|
653 | 0 |aChế độ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000048340, 000048832 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048340
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
613.25 JEO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048832
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
613.25 JEO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào