|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2089 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2186 |
---|
005 | 202003100842 |
---|
008 | 040105s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376766 |
---|
035 | ##|a1083167245 |
---|
039 | |a20241130095332|bidtocn|c20200310084231|dhuongnt|y20040105000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRU |
---|
090 | |a398.209597|bTRU |
---|
245 | 00|aTruyện cổ Chàm :|bTheo tài liệu của Cơ sở nghiên cứu Văn hóa Thuận Hải /|cPhạm Xuân Thông,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa,|c1982. |
---|
300 | |a243 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện cổ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ |
---|
653 | 0 |aVăn học Chàm |
---|
700 | 0 |aNông, Quốc Thắng. |
---|
700 | 0 |aLục, Ngự. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Xuân Thông. |
---|
700 | 0 |aThiên, Sanh Cảnh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000032672 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032672
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 TRU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|