|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 209 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 211 |
---|
005 | 202103241617 |
---|
008 | 031210s2003 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2002033173 |
---|
020 | |a0071410449 (alk. paper) |
---|
035 | |a1456364431 |
---|
035 | |a1456364431 |
---|
035 | ##|a50731349 |
---|
039 | |a20241125215823|bidtocn|c20241125215144|didtocn|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aQE5|b.M3654 2003 |
---|
082 | 04|a550.3|221|bMCG |
---|
245 | 00|aDictionary of geology and mineralogy |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|cc2003 |
---|
300 | |a419 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |a"All text in this dictionary was published previously in the McGraw-Hill dictionary of scientific and technical terms, sixth edition"--T.p. verso. |
---|
650 | 10|aGeology|vDictionaries. |
---|
650 | 10|aMineralogy|vDictionaries. |
---|
650 | 17|aĐịa chất|xKhoáng vật học|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐịa chất |
---|
653 | 0 |aĐịa chất học |
---|
653 | 0 |aKhoáng vật học |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
730 | 0 |aMcGraw-Hill dictionary of scientific and technical terms.|s6th ed. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000007589-90 |
---|
856 | 41|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/mh031/2002033173.html |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007589
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
550.3 MCG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000007590
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
550.3 MCG
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào