DDC
| 495.707 |
Nhan đề
| 한국어교육총서. 1-1 - 1-5 / 한국어문교육학회 編. |
Thông tin xuất bản
| 파주 :한국학술정보,2007. |
Mô tả vật lý
| 5책 ;23 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000043498 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000043497 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20912 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30557 |
---|
008 | 110310s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388643 |
---|
035 | ##|a1083172055 |
---|
039 | |a20241201154641|bidtocn|c20110310000000|dmaipt|y20110310000000|ztult |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.707|bHAN |
---|
090 | |a495.707|bHAN |
---|
245 | 10|a한국어교육총서. 1-1 - 1-5 /|c한국어문교육학회 編. |
---|
260 | |a파주 :|b한국학술정보,|c2007. |
---|
300 | |a5책 ;|c23 cm. |
---|
504 | |a참고문헌 수록 내용: 1-1. 국문학 1980~1982 - - 1-2. 국문학 1982~1993 - - 1-3. 국문학 1993~2000 - - 1- 4. 국문학 2000~2003 - - 1-5. 국문학 2003~2006. |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000043498 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043497 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000043498
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.707 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000043497
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.707 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào