DDC
| 895.734 |
Tác giả CN
| 최인호. |
Nhan đề
| 타인의 방... / 최인호. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 문학동네, 2002. |
Mô tả vật lý
| 366p. ; 23cm. |
Từ khóa tự do
| Văn học Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000043746 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20917 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30562 |
---|
008 | 110310s2002 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083197008 |
---|
039 | |a20110310000000|badmin|y20110310000000|ztult |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.734|bCHO |
---|
090 | |a895.734|bCHO |
---|
100 | 0 |a최인호. |
---|
245 | 10|a타인의 방... /|c최인호. |
---|
260 | |a서울 :|b문학동네,|c2002. |
---|
300 | |a366p. ;|c23cm. |
---|
504 | |a내용: 견습환자. - 2와 1/2. - 무너지지 않는 집. - 순례자. - 술꾼. - 모범동화. - 사행. - 예행연습 타인의 방. - 뭘 잃으신게 없으십니까. - 침묵의 소리. - 미개인. - 처세술개론. - 영가. |
---|
653 | |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000043746 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043746
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.734 CHO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào