|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2092 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2189 |
---|
008 | 040105s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379567 |
---|
039 | |a20241130170906|bidtocn|c20040105000000|dhueltt|y20040105000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.77|bLEV |
---|
090 | |a891.77|bLEV |
---|
100 | 1 |aLêvitin, M. |
---|
245 | 10|aNhững kẻ rủi ro may mắn :|bTruyện vui Liên Xô /|cM. Lêvitin ; Thái Hà dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c1984. |
---|
300 | |a203 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
700 | 0 |aThái, Hà|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào