DDC
| 330.01 |
Tác giả CN
| 이준구. |
Nhan đề
| 경제학원론 = Economics / 저자: 이준구, 이창용. |
Thông tin xuất bản
| 파주 : 법문사, 2010. |
Mô tả vật lý
| xxviii, 858 p. : 천연색삽화, 도표 ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| 경제학. |
Tác giả(bs) CN
| 이창용. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000056030, 000056292 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20932 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30579 |
---|
008 | 110311s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083196510 |
---|
039 | |a20110311000000|bmaipt|y20110311000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a330.01|bYIJ |
---|
090 | |a330.01|bYIJ |
---|
100 | 0 |a이준구. |
---|
245 | 10|a경제학원론 = Economics /|c저자: 이준구, 이창용. |
---|
260 | |a파주 :|b법문사,|c2010. |
---|
300 | |axxviii, 858 p. :|b천연색삽화, 도표 ;|c27 cm. |
---|
653 | |a경제학. |
---|
700 | 0 |a이창용. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000056030, 000056292 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056030
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
330.01 YIJ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000056292
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
330.01 YIJ
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào