Nhan đề
| Nghiên cứu văn hóa Việt Nam / Viện nghiên cứu văn hóa - Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Viện nghiên cứu văn hóa - Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam xb, 2012. |
Mô tả vật lý
| 80 tr. ; 27 cm. |
Mô tả vật lý
| 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Tạp chí |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(76): 000045065, 000060511, 000062112, 000062132, 000067628, 000070641, 000070643, 000070645-6, 000071520, 000071555, 000072347, 000072456, 000073925, 000074578, 000074815, 000076718, 000077032, 000077197, 000077341, 000077753, 000080508, 000080522, 000080524-5, 000080527, 000081516-7, 000082288, 000082385, 000082731, 000082733, 000082735, 000083644, 000083934, 000084348, 000085532, 000085543, 000086212, 000087862, 000088437, 000088439-40, 000088442, 000088791, 000088998, 000089530, 000092820, 000099059, 000099807, 000102284, 000103119, 000105491, 000119499-500, 000120422-3, 000121172-3, 000121938-9, 000122317-8, 000122609-10, 000122996-7, 000124864, 000135140, 000137817-8, 000138063, 000138955, 000140063, 000140185, 000140671 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000065961 |
Vốn tư liệu 2018 :
1;Số1, 2018;Số2, 2018;Số3, 2018;Số4, 2018;Số5, 2018;Số6, 2018;Số1, 2019;Số2, 2019;Số3, 2019;Số4, 2019;Số1, 2020;Số2, 2020;Số3, 2020;Số 4 (190) 2020;Số 5 (191) 2020;Số 3, 2020; Số 2, 2020;Số 1, 2020;Số6, 2020;Số1, 2021;Số2, 2021;Số3, 2021;Số4, 2021;Số5, 2021;Số6, 2021;Số3, 2022;Số4, 2022;Số6, 2022;Số5, 2022;Số1, 2023;Số 1, 2023;Số2, 2023;Số 2, 2023;Số 3, 2023;Số 4, 2023;Số 5, 2023 ;Số5, 2019;Số6, 2019;Số2, 2022;Số1, 2022
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20958 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 30607 |
---|
005 | 202110041618 |
---|
008 | 110328s012. | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667284 |
---|
035 | |a1456381352 |
---|
039 | |a20241130162807|bidtocn|c20211004161805|dminhnh|y20110328000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
245 | 10|aNghiên cứu văn hóa Việt Nam /|cViện nghiên cứu văn hóa - Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bViện nghiên cứu văn hóa - Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam xb,|c2012. |
---|
300 | |a80 tr. ;|c27 cm. |
---|
300 | |c30 cm. |
---|
650 | 10|aVăn hóa dân gian|bViệt Nam |
---|
653 | 0|aVăn hóa |
---|
653 | 0|aTạp chí |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(76): 000045065, 000060511, 000062112, 000062132, 000067628, 000070641, 000070643, 000070645-6, 000071520, 000071555, 000072347, 000072456, 000073925, 000074578, 000074815, 000076718, 000077032, 000077197, 000077341, 000077753, 000080508, 000080522, 000080524-5, 000080527, 000081516-7, 000082288, 000082385, 000082731, 000082733, 000082735, 000083644, 000083934, 000084348, 000085532, 000085543, 000086212, 000087862, 000088437, 000088439-40, 000088442, 000088791, 000088998, 000089530, 000092820, 000099059, 000099807, 000102284, 000103119, 000105491, 000119499-500, 000120422-3, 000121172-3, 000121938-9, 000122317-8, 000122609-10, 000122996-7, 000124864, 000135140, 000137817-8, 000138063, 000138955, 000140063, 000140185, 000140671 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000065961 |
---|
890 | |a77|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105491
|
TK_Báo tạp chí
|
|
398 VAN
|
Báo, tạp chí
|
60
|
|
|
2
|
000045065
|
TK_Báo tạp chí
|
|
398 VAN
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089383)
|
3
|
000060511
|
TK_Báo tạp chí
|
|
398 VAN
|
Báo, tạp chí
|
2
|
|
|
4
|
000062112
|
TK_Báo tạp chí
|
|
398 VAN
|
Tạp chí
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089383)
|
5
|
000062132
|
TK_Báo tạp chí
|
|
398 VAN
|
Tạp chí
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089383)
|
6
|
000065961
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
|
Báo, tạp chí
|
7
|
|
|
7
|
000067628
|
TK_Báo tạp chí
|
|
398 VAN
|
Báo, tạp chí
|
8
|
|
|
8
|
000070641
|
TK_Báo tạp chí
|
|
398 VAN
|
Tạp chí
|
9
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089384)
|
9
|
000070643
|
TK_Báo tạp chí
|
|
398 VAN
|
Tạp chí
|
10
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089384)
|
10
|
000070645
|
TK_Báo tạp chí
|
|
398 VAN
|
Tạp chí
|
11
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089384)
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 01/01/2020 đến: 01/01/2021 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao |
Số 5, 2023 | 01/09/2023 | Đã về | 000140671 | Số 4, 2023 | 01/07/2023 | Đã về | 000140185 | Số 3, 2023 | 01/05/2023 | Đã về | 000140063 | Số 2, 2023 | 01/03/2023 | Đã về | 000138955 | Số 1, 2023 | 01/01/2023 | Đã về | 000138063 |
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|