• Sách
  • 495.7824 KOR
    한국어 = Korean .

DDC 495.7824
Nhan đề 한국어 = Korean . 4.
Thông tin xuất bản 서울 : 풍남, 1991.
Mô tả vật lý 165 p. : 삽도 ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn-Hội thoại-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Hội thoại
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(3): 000040124-6
000 00000cam a2200000 a 4500
0012098
0021
0042195
008090602s1991 ko| kor
0091 0
020|a8972606278
039|a20090602000000|bhueltt|y20090602000000|zsvtt
0410 |akor|avie
044|ako
08204|a495.7824|bKOR
090|a495.7824|bKOR
24510|a한국어 = Korean .|n 4.
260|a서울 :|b풍남,|c1991.
300|a165 p. :|b삽도 ;|c30 cm.
65017|aTiếng Hàn|xHội thoại|xGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Hàn
6530 |aGiáo trình
6530 |aHội thoại
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000040124-6
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040124 K. NN Hàn Quốc 495.7824 KOR Sách 1
2 000040125 K. NN Hàn Quốc 495.7824 KOR Sách 2
3 000040126 K. NN Hàn Quốc 495.7824 KOR Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào