DDC
| 346.02 |
Tác giả CN
| 이중연. |
Nhan đề
| (한 권으로 끝내는)회사 실무 계약서:▼b빈틈없는 계약서는 이렇게 작성한다!/ 이중연 지음. |
Thông tin xuất bản
| 서울:새로운 제안,2005. |
Mô tả vật lý
| 332p.;25cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 계약서[契約書]. |
Từ khóa tự do
| Luật tư pháp. |
Từ khóa tự do
| 계약서 |
Từ khóa tự do
| 회사 실무 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000043271 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000043244 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20994 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30659 |
---|
008 | 110329s2005 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372888 |
---|
035 | |a1456372888 |
---|
035 | |a1456372888 |
---|
035 | ##|a1083191483 |
---|
039 | |a20241129102040|bidtocn|c20241129101736|didtocn|y20110329000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a346.02|bYIJ |
---|
090 | |a346.02|bYIJ |
---|
100 | 0 |a이중연. |
---|
245 | 10|a(한 권으로 끝내는)회사 실무 계약서:▼b빈틈없는 계약서는 이렇게 작성한다!/|c이중연 지음. |
---|
260 | |a서울:|b새로운 제안,|c2005. |
---|
300 | |a332p.;|c25cm. |
---|
650 | |a계약서[契約書]. |
---|
653 | |aLuật tư pháp. |
---|
653 | |a계약서 |
---|
653 | |a회사 실무 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000043271 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043244 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000043271
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
346.02 YIJ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000043244
|
K. NN Hàn Quốc
|
346.02 YIJ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào