• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 530.03 MCG
    Nhan đề: McGraw-Hill dictionary of physics.

DDC 530.03
Nhan đề McGraw-Hill dictionary of physics.
Nhan đề khác Dictionary of physics.
Nhan đề khác Physics
Lần xuất bản 3rd ed.
Thông tin xuất bản New York :McGraw-Hill,c2003.
Mô tả vật lý xi, 483 p. :ill. ;22 cm.
Phụ chú "All text in the dictionary was published previously in the McGraw-Hill dictionary of scientific and technical terms, sixth edition, copyright c2003 ... "--T.p. verso.
Thuật ngữ chủ đề Physics-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Vật lí học-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Vật lí.
Từ khóa tự do Từ điển.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000007588
Tệp tin điện tử http://www.loc.gov/catdir/toc/mh031/2002033163.html
000 00000cam a2200000 a 4500
001210
0021
004212
005202106251550
008031210s2003 nyu eng
0091 0
020|a0071410481 (acid-free paper)
035|a50731342
039|a20241209000816|bidtocn|c20210625155041|dtult|y20031210000000|zsvtt
0410 |aeng
044|anyu
08204|a530.03|221|bMCG
090|a530.03|bMCG
24510|aMcGraw-Hill dictionary of physics.
24630|aDictionary of physics.
24630|aPhysics
250|a3rd ed.
260|aNew York :|bMcGraw-Hill,|cc2003.
300|axi, 483 p. :|bill. ;|c22 cm.
500|a"All text in the dictionary was published previously in the McGraw-Hill dictionary of scientific and technical terms, sixth edition, copyright c2003 ... "--T.p. verso.
6500 |aPhysics|vDictionaries.
6500 |aVật lí học|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aVật lí.
6530 |aTừ điển.
7300 |aMcGraw-Hill dictionary of scientific and technical terms.|s6th ed.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007588
85641|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/mh031/2002033163.html
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000007588 TK_Tiếng Anh-AN 530.03 MCG Sách 0 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện