|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2102 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2199 |
---|
008 | 040106s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414712 |
---|
035 | ##|a49868352 |
---|
039 | |a20241130090855|bidtocn|c20040106000000|dhueltt|y20040106000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a889|bSAM |
---|
090 | |a889|bSAM |
---|
100 | 1 |aSamarakis, A. |
---|
245 | 10|aLỗi lầm :|bTiểu thuyết /|cA. Samarakis ; Nguyễn Quang Chiến dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a270 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hy Lạp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hy Lạp. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quang Chiến|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000012767 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012767
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
889 SAM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào