|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2103 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2200 |
---|
008 | 040106s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415552 |
---|
035 | ##|a46737953 |
---|
039 | |a20241202141817|bidtocn|c20040106000000|dhueltt|y20040106000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a152.41|bTRH |
---|
090 | |a152.41|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrịnh, Trung Hoà. |
---|
245 | 10|aĐối thoại với tình yêu /|cTrịnh Trung Hoà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2001. |
---|
300 | |a323 tr.;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTâm lí học|xTình yêu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTâm lí lứa tuổi. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học. |
---|
653 | 0 |aTình yêu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000013599, 000013762, 000013812, 000014525 |
---|
890 | |a4|b156|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013599
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
152.41 TRH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000013762
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
152.41 TRH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000013812
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
152.41 TRH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000014525
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
152.41 TRH
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào