DDC
| 780.959731 |
Nhan đề
| 1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội : Nhạc cổ truyền. Quyển 2 / Bùi Trọng Hiền, Hồ Hồng Dung, Phạm Minh Hương. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Âm nhạc, 2010. |
Mô tả vật lý
| 720 tr.; 24 cm |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về nhạc dân gian và nhạc tín ngưỡng của Việt Nam từ thời kỳ Đại Việt tới thời đại Hồ Chí Minh trên đất Thăng Long Hà Nội: Hát ru, đồng giao, hát ví, cò lả, hát trống quân, ngâm thơ, hát ẩm, hát dô, hát chèo tầu, hát văn,... |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc-Nhạc dân gian-Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc. |
Từ khóa tự do
| Nhạc dân gian. |
Từ khóa tự do
| Nhạc tín ngưỡng. |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Trọng Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Hồng Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thuỷ Tiên. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Hương |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000045243, 000045318 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21099 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30770 |
---|
005 | 202007021622 |
---|
008 | 110510s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392235 |
---|
035 | ##|a1083167679 |
---|
039 | |a20241129094615|bidtocn|c20200702162218|danhpt|y20110510142815|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a780.959731|bMOT |
---|
245 | 00|a1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội : Nhạc cổ truyền. |nQuyển 2 / |cBùi Trọng Hiền, Hồ Hồng Dung, Phạm Minh Hương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Âm nhạc,|c2010. |
---|
300 | |a720 tr.;|c24 cm |
---|
520 | |aTìm hiểu về nhạc dân gian và nhạc tín ngưỡng của Việt Nam từ thời kỳ Đại Việt tới thời đại Hồ Chí Minh trên đất Thăng Long Hà Nội: Hát ru, đồng giao, hát ví, cò lả, hát trống quân, ngâm thơ, hát ẩm, hát dô, hát chèo tầu, hát văn,... |
---|
650 | 17|aÂm nhạc|xNhạc dân gian|zHà Nội |
---|
653 | 0|aÂm nhạc. |
---|
653 | 0|aNhạc dân gian. |
---|
653 | 0|aNhạc tín ngưỡng. |
---|
653 | 0|aHà Nội |
---|
700 | 0 |aBùi, Trọng Hiền |
---|
700 | 0 |aHồ, Hồng Dung |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thuỷ Tiên. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Minh Hương |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000045243, 000045318 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045243
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
780.959731 MOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000045318
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
780.959731 MOT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|