DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Võ, Khoa Châu. |
Nhan đề
| Hồn quê xứ Vạn / Võ Khoa Châu, Nguyễn Viết Trung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 31tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu văn hoá dân gian, vùng đất và con người huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hoà cùng những truyền thống làng nghề, tục thờ cúng, nhân vật lịch sử, địa danh vịnh Vân Phong, những câu hát giao duyên đối đáp nam nữ về tình yêu quê hương, tình yêu đôi lứa, điển tích, tục lệ cưới hỏi, tình làng nghĩa xóm... |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục tập quán Việt Nam-Làng nghề. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Làng nghề |
Từ khóa tự do
| Thờ cúng |
Từ khóa tự do
| Phong tục tập quán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Trung. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000045293 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21105 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30776 |
---|
005 | 202006040959 |
---|
008 | 110510s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046203063 |
---|
035 | |a1456387707 |
---|
035 | ##|a863629093 |
---|
039 | |a20241129171900|bidtocn|c20200604095914|dhuongnt|y20110510154041|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bVOC |
---|
090 | |a390.09597|bVOC |
---|
100 | 0 |aVõ, Khoa Châu. |
---|
245 | 10|aHồn quê xứ Vạn /|cVõ Khoa Châu, Nguyễn Viết Trung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a31tr. :|bminh hoạ ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu văn hoá dân gian, vùng đất và con người huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hoà cùng những truyền thống làng nghề, tục thờ cúng, nhân vật lịch sử, địa danh vịnh Vân Phong, những câu hát giao duyên đối đáp nam nữ về tình yêu quê hương, tình yêu đôi lứa, điển tích, tục lệ cưới hỏi, tình làng nghĩa xóm... |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán Việt Nam|zLàng nghề. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aLàng nghề |
---|
653 | 0 |aThờ cúng |
---|
653 | 0|aPhong tục tập quán |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Viết Trung. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000045293 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045293
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
390.09597 VOC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|