DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Yang Danh. |
Nhan đề
| Văn hóa làng của người Ba Na Kriêm / Yang Danh s.t., biên dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2010. |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Sơ lược về tộc người, dân số, địa bàn cư trú, văn hóa truyền thống của người Ba Na Kriêm tỉnh Bình Định. Giới thiệu văn hóa nương rẫy: Nơi nghỉ ngơi, vui chơi, chợ rẫy, âm thanh của rẫy, tục làm rẫy, mùa rẫy - mùa sinh hoạt văn hóa... đến mô hình văn hóa trang trại: Kinh tế nương rẫy, mô hình đất rừng trồng hoa màu, đất nương trồng cây hàng hoá. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa cổ truyền-Người Ba Na Kriêm-Bình Định |
Tên vùng địa lý
| Bình Định. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa truyền thống. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Ba Na. |
Từ khóa tự do
| Người Ba Na Kriêm |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000045270 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21109 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30780 |
---|
005 | 202004201426 |
---|
008 | 110510s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403036 |
---|
035 | ##|a773370146 |
---|
039 | |a20241201155615|bidtocn|c20200420142635|dmaipt|y20110510160319|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bYAD |
---|
100 | 0 |aYang Danh. |
---|
245 | 10|aVăn hóa làng của người Ba Na Kriêm /|cYang Danh s.t., biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc,|c2010. |
---|
300 | |a183 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aSơ lược về tộc người, dân số, địa bàn cư trú, văn hóa truyền thống của người Ba Na Kriêm tỉnh Bình Định. Giới thiệu văn hóa nương rẫy: Nơi nghỉ ngơi, vui chơi, chợ rẫy, âm thanh của rẫy, tục làm rẫy, mùa rẫy - mùa sinh hoạt văn hóa... đến mô hình văn hóa trang trại: Kinh tế nương rẫy, mô hình đất rừng trồng hoa màu, đất nương trồng cây hàng hoá. |
---|
650 | |aVăn hóa cổ truyền|xNgười Ba Na Kriêm|zBình Định |
---|
651 | 0|aBình Định. |
---|
653 | 0 |aDân tộc học. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa truyền thống. |
---|
653 | 0|aDân tộc Ba Na. |
---|
653 | 0|aNgười Ba Na Kriêm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000045270 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045270
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 YAD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|