|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21113 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30784 |
---|
005 | 202009031017 |
---|
008 | 110510s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386386 |
---|
035 | ##|a704555312 |
---|
039 | |a20241129142402|bidtocn|c20200903101738|dtult|y20110510162451|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bQUM |
---|
090 | |a398.209597|bQUM |
---|
100 | 0 |aQuán, Vi Miên. |
---|
245 | 10|aTruyện kể dân gian các dân tộc thiểu số Nghệ An /|cQuán Vi Miên s.t., dịch và b.s. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a669tr. ;|c21cm. |
---|
650 | |aVăn học dân gian Việt Nam|xDân tộc thiểu số|zNghệ An|xTruyện kể |
---|
653 | |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aTruyện kể. |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000045267 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045267
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 QUM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào