|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21115 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30786 |
---|
008 | 110511s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396483 |
---|
035 | ##|a777326193 |
---|
039 | |a20241129113331|bidtocn|c|d|y20110511081816|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bBUT |
---|
090 | |a398.809597|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Thiện. |
---|
245 | 10|aDân ca Mường :|bPhần tiếng Mường /|cBùi Thiện s.t., biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2010. |
---|
300 | |a858tr. ;|c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các làn điệu dân ca Mường và một số bản nhạc dân ca Mường. |
---|
650 | |aVăn học dân gian Việt Nam|xDân tộc Mường|xDân ca |
---|
653 | |aDân ca. |
---|
653 | |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aDân tộc Mường. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000045264 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045264
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 BUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào