|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21116 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30787 |
---|
008 | 110511s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377543 |
---|
035 | ##|a1083190334 |
---|
039 | |a20241201144333|bidtocn|c20110511082347|dhangctt|y20110511082347|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bLUD |
---|
090 | |a398.209597|bLUD |
---|
100 | 0 |aLương, Thị Đại. |
---|
245 | 10|aTạo Sông Ca - nàng Si Cáy :|bSong ngữ Thái - Việt /|cLương Thị Đại. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2010. |
---|
300 | |a161 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xDân tộc Thái|xTruyện thơ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0|aTruyện thơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000045305 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045305
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.209597 LUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào