DDC
| 823 |
Tác giả CN
| Susann, Jacqueline. |
Nhan đề
| Một lần chưa đủ :. Tập 1 / : Tiểu thuyết . / Jacqueline Susann ; Anh Thư dịch. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ Nữ, 2000. |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Anh-Tiểu thuyết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học Anh. |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết. |
Tác giả(bs) CN
| Anh, Thư dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(3): 000012901, 000014599, 000014603 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000014920 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2112 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2211 |
---|
008 | 040106s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083197386 |
---|
039 | |a20040106000000|bhueltt|y20040106000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bSUS |
---|
090 | |a823|bSUS |
---|
100 | 1 |aSusann, Jacqueline. |
---|
245 | 10|aMột lần chưa đủ :. |nTập 1 / : |bTiểu thuyết . / |cJacqueline Susann ; Anh Thư dịch. |
---|
250 | |aTái bản lần 1. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ Nữ,|c2000. |
---|
300 | |a399 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aAnh, Thư|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(3): 000012901, 000014599, 000014603 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000014920 |
---|
890 | |a4|b77|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012901
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
823 SUS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000014599
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
823 SUS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000014603
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
823 SUS
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000014920
|
K. Việt Nam học
|
|
823 SUS
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào