|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21120 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30791 |
---|
008 | 110511s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a777244765 |
---|
039 | |y20110511083926|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bVUA |
---|
090 | |a398.809597|bVUA |
---|
100 | 0 |aVương, Anh. |
---|
245 | 10|aXường cài hoa dân tộc Mường /|cVương Anh s.t., biên dịch, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội:|bVăn hoá dân tộc,|c2010. |
---|
300 | |a860tr. ;|c21cm. |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian Việt Nam|xDân tộc Mường|xBài hát |
---|
653 | |aBài hát. |
---|
653 | |aDân tộc Mường. |
---|
653 | |aPhong tục. |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000045302 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045302
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.809597 VUA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào