|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21121 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30792 |
---|
005 | 202105270815 |
---|
008 | 110511s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407270 |
---|
035 | ##|a1083170129 |
---|
039 | |a20241202133432|bidtocn|c20210527081543|dhuongnt|y20110511084220|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bBUT |
---|
090 | |a398.209597|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Thiện. |
---|
245 | 10|aDân ca Mường :Phần tiếng Việt /|cBùi Thiện sưu tầm, biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2010. |
---|
300 | |a991tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xDân tộc Mường|xDân ca |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0|aDân ca |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000045263 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045263
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 BUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào