|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21122 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30793 |
---|
005 | 202310161103 |
---|
008 | 110511s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a903065476 |
---|
039 | |a20231016110306|bmaipt|y20110511084719|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a680.09597|bTRV |
---|
100 | 0 |aTrần, Quốc Vượng. |
---|
245 | 10|aLàng nghề - phố nghề Thăng Long - Hà Nội /|cTrần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a465tr. :|bảnh ;|c21cm |
---|
520 | |aTrình bày đôi nét về nghề thủ công Việt Nam. Giới thiệu nghề, một số làng nghề, phố nghề Thăng Long - Hà Nội. Thực trạng và nhu cầu phát triển nghề thủ công Thăng Long - Hà Nội. |
---|
650 | |aLàng nghề truyền thống|zHà Nội |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
651 | |aHà Nội|xLàng nghề truyền thống |
---|
653 | |aNghề thủ công. |
---|
653 | |aLàng nghề truyền thống |
---|
653 | |aLàng nghề. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thị Hảo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000045330 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045330
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
680.09597 TRV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|