|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21123 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30794 |
---|
005 | 202003050923 |
---|
008 | 110511s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397321 |
---|
035 | ##|a795777937 |
---|
039 | |a20241202110252|bidtocn|c20200305092315|dhuongnt|y20110511085110|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.89593|bTRB |
---|
090 | |a305.89593|bTRB |
---|
100 | 0 |aTrần, Bình. |
---|
245 | 10|aVăn hóa Xinh - Mun /|cTrần Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a241tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c21cm. |
---|
650 | |aDân tộc học|xDân tộc Xinh Mun|zViệt Nam |
---|
653 | |aDân tộc học. |
---|
653 | |aVăn hóa truyền thống. |
---|
653 | |aDân tộc Xinh Mun. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000045265 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045265
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.89593 TRB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào