DDC
| 393.09597 |
Tác giả CN
| Sần, Cháng. |
Nhan đề
| Mo cùa hẹc pú Giáy Lào Cai = Mo trong đám tang người Giáy Lào Cai / Sần Cháng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2010. |
Mô tả vật lý
| 932 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Khái quát về tên gọi, địa vực cư trú, dân số, đời sống kinh tế, xã hội, văn hoá của người Giáy. Giới thiệu Mo và tang lễ của người Giáy ở Lào Cai trong sinh hoạt đời sống. Một số bài mo tang lễ phản ánh tư duy, quan niệm của người Giáy về vũ trụ, sự sống chết, về người và ma... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian Việt Nam-Dân tộc Giáy-Lào Cai-Tang lễ-Nghi lễ-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Lào Cai-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tang lễ |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Giáy. |
Từ khóa tự do
| Nghi lễ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000045303 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21128 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30799 |
---|
005 | 202310121002 |
---|
008 | 110511s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382027 |
---|
035 | ##|a741938358 |
---|
039 | |a20241201163203|bidtocn|c20231012100257|dmaipt|y20110511095314|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a393.09597|bSAC |
---|
100 | 0 |aSần, Cháng. |
---|
245 | 10|aMo cùa hẹc pú Giáy Lào Cai =|bMo trong đám tang người Giáy Lào Cai /|cSần Cháng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2010. |
---|
300 | |a932 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aKhái quát về tên gọi, địa vực cư trú, dân số, đời sống kinh tế, xã hội, văn hoá của người Giáy. Giới thiệu Mo và tang lễ của người Giáy ở Lào Cai trong sinh hoạt đời sống. Một số bài mo tang lễ phản ánh tư duy, quan niệm của người Giáy về vũ trụ, sự sống chết, về người và ma... |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xDân tộc Giáy|zLào Cai|xTang lễ|xNghi lễ|2TVĐHHN |
---|
651 | 7|aLào Cai|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTang lễ |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Giáy. |
---|
653 | 0 |aNghi lễ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000045303 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045303
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
393.09597 SAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|