DDC
| 370.959731 |
Nhan đề
| Giáo dục Thăng Long - Hà Nội : Quá trình, kinh nghiệm lịch sử và định hướng phát triển / B.s.: Nguyễn Hải Kế (ch.b.), Nguyễn Văn Căn, Đoàn Minh Huấn... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 475tr. : bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu sơ lược nền giáo dục Hà Nội trong thời phong kiến (1010 - 1884) và theo các giai đoạn lịch sử từ thời Pháp thuộc đến nay. Phân tích vai trò, vị trí và những kinh nghiệm của giáo dục Hà Nội đối với sự phát triển của cả nước. Nêu lên định hướng phát triển giáo dục thủ đô trong thời đại mới. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Hà Nội |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội-Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Định hướng phát triển. |
Từ khóa tự do
| Thực trạng. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000045328 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21131 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30804 |
---|
008 | 110512s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951336448 |
---|
035 | ##|a704902835 |
---|
039 | |a20241201181339|bidtocn|c|d|y20110512091643|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.959731|bGIA |
---|
090 | |a370.959731|bGIA |
---|
245 | 10|aGiáo dục Thăng Long - Hà Nội :|bQuá trình, kinh nghiệm lịch sử và định hướng phát triển /|cB.s.: Nguyễn Hải Kế (ch.b.), Nguyễn Văn Căn, Đoàn Minh Huấn... |
---|
260 | |aHà Nội:|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a475tr. :|bbảng ;|c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu sơ lược nền giáo dục Hà Nội trong thời phong kiến (1010 - 1884) và theo các giai đoạn lịch sử từ thời Pháp thuộc đến nay. Phân tích vai trò, vị trí và những kinh nghiệm của giáo dục Hà Nội đối với sự phát triển của cả nước. Nêu lên định hướng phát triển giáo dục thủ đô trong thời đại mới. |
---|
650 | |aGiáo dục|zHà Nội |
---|
651 | |aHà Nội|xGiáo dục |
---|
653 | |aĐịnh hướng phát triển. |
---|
653 | |aThực trạng. |
---|
653 | |aGiáo dục. |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000045328 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045328
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
370.959731 GIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào