DDC
| 306.44 |
Nhan đề
| Ngôn ngữ văn hóa Thăng Long - Hà Nội 1000 năm / Văn Tú Anh, ... và những người khác. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. |
Mô tả vật lý
| 315 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp những bài viết của nhiều tác giả nghiên cứu về tiếng Hà Nội trong mối quan hệ với văn hóa và nhìn từ góc độ ngôn ngữ văn hóa, góp phần làm phong phú hơn những vấn đề về lý thuyết ngôn ngữ học, về tiếng Việt, như khái niệm phương ngữ với ngôn ngữ toàn dân, chuẩn với biến thể... |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ-Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-Hà Nội |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội-Ngôn ngữ |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội-Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Tú Anh. |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Duy Biển |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đăng Bình. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Kim Bảng. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000045310 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21132 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30805 |
---|
005 | 202004141717 |
---|
008 | 110512s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406763 |
---|
035 | ##|a701732292 |
---|
039 | |a20241201181247|bidtocn|c20200414171715|dmaipt|y20110512100000|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.44|bNGO |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ văn hóa Thăng Long - Hà Nội 1000 năm /|cVăn Tú Anh, ... và những người khác. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và Truyền thông,|c2010. |
---|
300 | |a315 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTập hợp những bài viết của nhiều tác giả nghiên cứu về tiếng Hà Nội trong mối quan hệ với văn hóa và nhìn từ góc độ ngôn ngữ văn hóa, góp phần làm phong phú hơn những vấn đề về lý thuyết ngôn ngữ học, về tiếng Việt, như khái niệm phương ngữ với ngôn ngữ toàn dân, chuẩn với biến thể... |
---|
650 | |aNgôn ngữ|zHà Nội |
---|
650 | |aVăn hóa|zHà Nội |
---|
651 | |aHà Nội|xNgôn ngữ |
---|
651 | |aHà Nội|xVăn hóa |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
700 | 0 |aVăn, Tú Anh. |
---|
700 | 0 |aHà, Duy Biển |
---|
700 | 0 |aBùi, Đăng Bình. |
---|
700 | 0 |aVũ, Kim Bảng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000045310 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045310
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.44 NGO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|