DDC
| 959.70272 |
Tác giả CN
| Hoàng Anh Tuấn. |
Nhan đề
| Tư liệu các công ty Đông Ấn Hà Lan và Anh về Kẻ Chợ - Đằng Ngoài thế kỷ XVII / Hoàng Anh Tuấn b.s. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 731tr. : ảnh ; 24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm. |
Tóm tắt
| Cung cấp tư liệu về lịch sử mối quan hệ của hai Công ty Đông Ấn Anh và Hà Lan với cghính chính quyền Lê - Trịnh ở Kẻ Chợ và Đàng Ngoài thế kỷ 17. Một số nguồn tư liệu của hai công ty này ghi chép về kinh đô Thăng Long - Kẻ Chợ nói riêng và vương quốc Đàng Ngoài nói chung giai đoạn trung đại mạt kỳ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt Nam-Quan hệ ngoại giao-Thế kỉ 17 |
Từ khóa tự do
| Miền Bắc. |
Từ khóa tự do
| Quan hệ thương mại. |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 17. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000045225 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21134 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30807 |
---|
008 | 110512s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951336722 |
---|
035 | ##|a756044227 |
---|
039 | |a20241129140702|bidtocn|c|d|y20110512103514|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.70272|bHOT |
---|
090 | |a959.70272|bHOT |
---|
100 | 1 |aHoàng Anh Tuấn. |
---|
245 | 10|aTư liệu các công ty Đông Ấn Hà Lan và Anh về Kẻ Chợ - Đằng Ngoài thế kỷ XVII /|cHoàng Anh Tuấn b.s. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a731tr. :|bảnh ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm. |
---|
520 | |aCung cấp tư liệu về lịch sử mối quan hệ của hai Công ty Đông Ấn Anh và Hà Lan với cghính chính quyền Lê - Trịnh ở Kẻ Chợ và Đàng Ngoài thế kỷ 17. Một số nguồn tư liệu của hai công ty này ghi chép về kinh đô Thăng Long - Kẻ Chợ nói riêng và vương quốc Đàng Ngoài nói chung giai đoạn trung đại mạt kỳ. |
---|
650 | |aLịch sử Việt Nam|xQuan hệ ngoại giao|yThế kỉ 17 |
---|
653 | |aMiền Bắc. |
---|
653 | |aQuan hệ thương mại. |
---|
653 | |aThế kỉ 17. |
---|
653 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000045225 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045225
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.70272 HOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào