DDC
| 680.09597 |
Tác giả CN
| Vũ, Quốc Tuấn. |
Nhan đề
| Làng nghề phố nghề Thăng Long - Hà Nội trên đường phát triển / B.s.: Vũ Quốc Tuấn (ch.b.), Nguyễn Vi Khải, Bùi Văn Vượng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 390tr. : ảnh ; 24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm. |
Tóm tắt
| Khái quát những thành tựu, giá trị cơ bản của làng nghề, phố nghề và những nghệ nhân tiêu biểu của đất Thăng Long - Hà Nội. Đề xuất những giải pháp có ý nghĩa thiết thực trong công cuộc bảo tồn và phát triển phố nghề, làng nghề Hà Nội. |
Thuật ngữ chủ đề
| Làng nghề truyền thống-Hà Nội |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội-Làng nghề truyền thống |
Từ khóa tự do
| Làng nghề truyền thống |
Từ khóa tự do
| Lịch sử. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Vượng b.s. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vi Khải- b.s. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000058915 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21136 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30809 |
---|
005 | 202310161108 |
---|
008 | 110512s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951337036 |
---|
035 | ##|a704900112 |
---|
039 | |a20241202143019|bidtocn|c20231016110813|dmaipt|y20110512105200|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a680.09597|bVUT |
---|
100 | 0 |aVũ, Quốc Tuấn. |
---|
245 | 10|aLàng nghề phố nghề Thăng Long - Hà Nội trên đường phát triển /|cB.s.: Vũ Quốc Tuấn (ch.b.), Nguyễn Vi Khải, Bùi Văn Vượng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a390tr. :|bảnh ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm. |
---|
520 | |aKhái quát những thành tựu, giá trị cơ bản của làng nghề, phố nghề và những nghệ nhân tiêu biểu của đất Thăng Long - Hà Nội. Đề xuất những giải pháp có ý nghĩa thiết thực trong công cuộc bảo tồn và phát triển phố nghề, làng nghề Hà Nội. |
---|
650 | |aLàng nghề truyền thống|zHà Nội |
---|
651 | |aHà Nội|xLàng nghề truyền thống |
---|
653 | |aLàng nghề truyền thống |
---|
653 | |aLịch sử. |
---|
700 | 0 |aBùi, Văn Vượng|eb.s. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Vi Khải- b.s. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000058915 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000058915
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
680.09597 VUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|