|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21138 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30811 |
---|
005 | 202105191634 |
---|
008 | 210519s2009 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413475 |
---|
035 | ##|a1083168600 |
---|
039 | |a20241129161056|bidtocn|c20210519163412|dmaipt|y20110512142305|zhangctt |
---|
041 | 04|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bMAY |
---|
100 | 1 |aMay, Peter |
---|
245 | 10|aLuyện thi IELTS :|bPractice tests with explanatory key /|cPeter May; Ngô Thị Mỹ Hường biên tập |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNXB Đồng Nai,|c2009 |
---|
300 | |a175p. ; |c25cm +2CD |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xIELTS |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0|aIELTS |
---|
700 | 0 |aNgô, Thị Mỹ Hường |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000045314 |
---|
890 | |a1|b57|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045314
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 MAY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào