|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2114 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2213 |
---|
008 | 040106s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388224 |
---|
035 | ##|a1083195293 |
---|
039 | |a20241129134443|bidtocn|c20040106000000|dhuongnt|y20040106000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bDUM |
---|
090 | |a891.73|bDUM |
---|
100 | 1 |aĐumbatzê, Nôđar. |
---|
245 | 10|aQuy luật của muôn đời :|btiểu thuyết :Giải thưởng Lênin 1980 /|cNôđar Đumbatzê ; Phạm Mạnh Hùng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a415 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Mạnh Hùng|edịch và giới thiệu. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thế Khôi sưu tầm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000014313, 000014558, 000014752 |
---|
890 | |a3|b63|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014313
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 DUM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000014558
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 DUM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000014752
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 DUM
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|