DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Đàm. |
Nhan đề
| Ơi em : Thơ tình / Nguyễn Xuân Đàm. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2010 |
Mô tả vật lý
| 131 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thơ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000045252-3, 000045311, 000061328 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21148 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30821 |
---|
005 | 202401151036 |
---|
008 | 110513s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391835 |
---|
035 | ##|a1083165252 |
---|
039 | |a20241130154835|bidtocn|c20240115103617|dtult|y20110513100446|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bNGD |
---|
090 | |a895.9221|bNGD |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Xuân Đàm. |
---|
245 | 13|aƠi em :|bThơ tình /|cNguyễn Xuân Đàm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2010 |
---|
300 | |a131 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aVăn học Việt Nam|xThơ |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000045252-3, 000045311, 000061328 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045252
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 NGD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000045253
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 NGD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000045311
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 NGD
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000061328
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 NGD
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào