DDC
| 959.702 |
Nhan đề
| Minh thực lục :. Tập 2 / : Quan hệ Trung Quốc - Việt Nam thế kỷ XIV - XVII. / Hồ Bạch Thảo dịch, chú thích ; Phạm Hoàng Quân h.đ., bổ chú. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 892tr. ; 24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về mối quan hệ của Việt Nam - Trung Quốc thế kỉ 14 đến thế kỷ 17 thông qua những ghi chép lịch sử trong bộ Minh thực lực một bộ sử biên khổng lồ của 13 triều vua nhà Minh -Trung Quốc từ Thái Tổ đến Hy Tông. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan hệ ngoại giao-Việt Nam-Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Lịch sử trung đại. |
Từ khóa tự do
| Quan hệ ngoại giao. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hoàng Quân hiệu đính,bổ chú. |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Trung Thảo dich, chú thích. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000044213, 000045242 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21149 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30822 |
---|
008 | 110513s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404763 |
---|
035 | ##|a1083193067 |
---|
039 | |a20241201162631|bidtocn|c|d|y20110513102532|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.702|bMIN |
---|
090 | |a959.702|bMIN |
---|
245 | 10|aMinh thực lục :. |nTập 2 / : |bQuan hệ Trung Quốc - Việt Nam thế kỷ XIV - XVII. / |cHồ Bạch Thảo dịch, chú thích ; Phạm Hoàng Quân h.đ., bổ chú. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a892tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về mối quan hệ của Việt Nam - Trung Quốc thế kỉ 14 đến thế kỷ 17 thông qua những ghi chép lịch sử trong bộ Minh thực lực một bộ sử biên khổng lồ của 13 triều vua nhà Minh -Trung Quốc từ Thái Tổ đến Hy Tông. |
---|
650 | |aQuan hệ ngoại giao|zViệt Nam|zTrung Quốc |
---|
653 | |aLịch sử trung đại. |
---|
653 | |aQuan hệ ngoại giao. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Hoàng Quân|ehiệu đính,bổ chú. |
---|
700 | 1 |aHồ, Trung Thảo|edich, chú thích. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000044213, 000045242 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045242
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.702 MIN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000044213
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.702 MIN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|