|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2115 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2214 |
---|
008 | 040106s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405676 |
---|
035 | ##|a53105144 |
---|
039 | |a20241201161515|bidtocn|c20040106000000|dhueltt|y20040106000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a155.5|bDAD |
---|
090 | |a155.5|bDAD |
---|
100 | 0 |aĐào, Đức Dậu. |
---|
245 | 10|aLứa tuổi diệu kỳ /|cĐào Đức Dậu, Nguyễn Sơn Liên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2000. |
---|
300 | |a147 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTâm lí học|xTâm lí lứa tuổi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTâm lí lứa tuổi. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Sơn Liên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000009582 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000014244 |
---|
890 | |a2|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009582
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
155.5 DAD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000014244
|
K. Việt Nam học
|
|
155.5 DAD
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào