|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21153 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30826 |
---|
008 | 110513s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389526 |
---|
035 | ##|a1083165853 |
---|
039 | |a20241129104031|bidtocn|c20110513111709|dhangctt|y20110513111709|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a910.3597|bNHU |
---|
090 | |a910.3597|bNHU |
---|
245 | 10|aNhững địa danh lịch sử - Cách mạng VIệt Nam /|cLê Ngọc Tú biên soạn, Lê Huy Hoà, Hồ Phương Lan,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao Động,|c2010 |
---|
300 | |a523 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | 07|aĐịa danh lịch sử|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
651 | 7|aĐịa danh|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCách mạng Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aĐịa danh lịch sử. |
---|
653 | 0 |aĐịa danh. |
---|
700 | 0 |aLê, Huy Hoà,|exuất bản. |
---|
700 | 0 |aLê, Ngọc Tú,|ebiên soạn. |
---|
700 | 0 |aHồ, Phương Lan|ebiên tập. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000045327 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045327
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
910.3597 NHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|