|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2116 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2215 |
---|
008 | 040106s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415254 |
---|
035 | ##|a223560505 |
---|
039 | |a20241201143457|bidtocn|c20040106000000|dhueltt|y20040106000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a951|bLET |
---|
090 | |a951|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Toan. |
---|
245 | 10|aTình sử hậu cung Trung Quốc /|cLê Toan, Nguyễn Thị Hương biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ Nữ,|c2000. |
---|
300 | |a303 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Trung Quốc|xTriều đình|xHậu cung|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTriều đình. |
---|
653 | 0 |aHậu cung. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hương|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000012962, 000014332, 000023565 |
---|
890 | |a3|b156|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012962
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
951 LET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000014332
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
951 LET
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000023565
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
951 LET
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|