• Luận văn
  • Ký hiệu PL/XG: 495.181 NGL
    Nhan đề: 汉字会意字研究应用于越南汉语教学/ Nguyễn Thị Linh; TS. Phạm Ngọc Hàm hướng dẫn.

DDC 495.181
Tác giả CN Nguyễn, Thị Linh.
Nhan đề dịch Nghiên cứu từ hội ý trong chữ Hán (ứng dụng trong giảng dạy tiếng Hán ở Việt Nam)
Nhan đề 汉字会意字研究应用于越南汉语教学/ Nguyễn Thị Linh; TS. Phạm Ngọc Hàm hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Hà Nội,2009.
Mô tả vật lý 102tr.;30cm.
Từ khóa tự do 汉字
Từ khóa tự do 汉字教学
Từ khóa tự do 会意字
Từ khóa tự do Từ loại
Từ khóa tự do Tiếng Trung
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000043864
Địa chỉ 300NCKH_Luận văn302006(1): 000043863
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000043862
000 00000cam a2200000 a 4500
00121165
0027
00430839
005201812210916
008110519s2009 vm| chi
0091 0
035|a1456407050
035##|a1083197009
039|a20241130151944|bidtocn|c20181221091624|dmaipt|y20110519091402|ztult
04104|achi
044|avm
08204|a495.181|bNGL
090|a495.181|bNGL
1001 |aNguyễn, Thị Linh.
242|aNghiên cứu từ hội ý trong chữ Hán (ứng dụng trong giảng dạy tiếng Hán ở Việt Nam)|yvie
24514|a汉字会意字研究应用于越南汉语教学/ Nguyễn Thị Linh; TS. Phạm Ngọc Hàm hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009.
300 |a102tr.;|c30cm.
653 |a汉字
653 |a汉字教学
653 |a会意字
653 |aTừ loại
653|aTiếng Trung
653|aPhương pháp giảng dạy
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000043864
852|a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(1): 000043863
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000043862
890|a3|c1|b0|d2