|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21165 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 30839 |
---|
005 | 201812210916 |
---|
008 | 110519s2009 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407050 |
---|
035 | ##|a1083197009 |
---|
039 | |a20241130151944|bidtocn|c20181221091624|dmaipt|y20110519091402|ztult |
---|
041 | 04|achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.181|bNGL |
---|
090 | |a495.181|bNGL |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Linh. |
---|
242 | |aNghiên cứu từ hội ý trong chữ Hán (ứng dụng trong giảng dạy tiếng Hán ở Việt Nam)|yvie |
---|
245 | 14|a汉字会意字研究应用于越南汉语教学/ Nguyễn Thị Linh; TS. Phạm Ngọc Hàm hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a102tr.;|c30cm. |
---|
653 | |a汉字 |
---|
653 | |a汉字教学 |
---|
653 | |a会意字 |
---|
653 | |aTừ loại |
---|
653 | |aTiếng Trung |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000043864 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(1): 000043863 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000043862 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
|
|