|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21167 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 30842 |
---|
005 | 201807250935 |
---|
008 | 110523s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403037 |
---|
039 | |a20241130174920|bidtocn|c20180725093555|dtult|y20110523083429|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0071|bNGV |
---|
090 | |a418.0071|bNGV |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Vang. |
---|
245 | 10|aChương trình đào tạo thạc sĩ chuyên ngành ngoại ngữ. : |bĐề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ/ |cNguyễn Xuân Vang, Phạm Kim Ninh chủ nhiệm đề tài; Trịnh Xuân Thành, Vũ Thế Khôi chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a100 tr.;|c30 cm. |
---|
500 | |aĐề tài NCKH cấp Bộ |
---|
650 | |aNgôn ngữ|xĐào tạo sau đại học|xChương trình giảng dạy |
---|
653 | |aChương trình giảng dạy |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aGiảng dạy |
---|
653 | |aĐào tạo sau đại học |
---|
700 | 0 |aPhạm, Kim Ninh|echủ nhiệm đề tài |
---|
700 | 0 |aVũ, Thế Khôi|echủ biên |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Xuân Thành|echủ biên |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000063289 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000018402 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018402
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
418.0071 NGV
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000063289
|
NCKH_Đề tài
|
|
418.0071 NGV
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|