|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2117 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2216 |
---|
008 | 040106s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402015 |
---|
035 | ##|a45856293 |
---|
039 | |a20241129095415|bidtocn|c20040106000000|dhueltt|y20040106000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGH |
---|
090 | |a895.9223|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Sĩ Hồng. |
---|
245 | 10|aNgười đào huyệt :|bTiểu thuyết /|cNguyễn Sĩ Hồng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2000. |
---|
300 | |a303 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000015114 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000014317, 000014320 |
---|
890 | |a3|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014317
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000014320
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000015114
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào