|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21175 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30853 |
---|
008 | 110607s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388371 |
---|
039 | |a20241202153419|bidtocn|c|d|y20110607103134|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.180071|bCHƯ |
---|
090 | |a495.180071|bCHƯ |
---|
245 | 10|aChương trình cử nhân ngoại ngữ ngành tiếng Trung Quốc /|cKhoa tiếng Trung Quốc trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a12tr;|c30cm. |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|xCử nhân|xChương trình giảng dạy |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aCử nhân |
---|
653 | |aChương trình giảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000041496 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041496
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.180071 CHƯ
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào