Ký hiệu xếp giá
| 438.2 PHH |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Hiền. |
Nhan đề
| Giáo trình ngữ pháp - KT II /Phạm Thị Hiền, Hoàng Ngọc Quỳnh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1999. |
Mô tả vật lý
| 91tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Đức-Giáo trình-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000079836 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000072601 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000018362 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21178 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 30856 |
---|
005 | 202004011045 |
---|
008 | 110607s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394158 |
---|
039 | |a20241202110800|bidtocn|c20200401104522|dmaipt|y20110607105245|zhangctt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.2|bPHH |
---|
090 | |a438.2|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Hiền. |
---|
245 | 10|aGiáo trình ngữ pháp - KT II /|cPhạm Thị Hiền, Hoàng Ngọc Quỳnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a91tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000079836 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000072601 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000018362 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079836
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
438.2 PHH
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000018362
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
438.2 PHH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000072601
|
NCKH_Đề tài
|
|
438.2 PHH
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|