Ký hiệu xếp giá
| 428.3 PHT |
Tác giả CN
| Phạm, Ngọc Thạch. |
Nhan đề
| Supplement resources for speaking skill =. Book 1/ : Kỹ thuật luyện nói. / Phạm Ngọc Thạch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1995. |
Mô tả vật lý
| 101 tr.; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Speaking skill |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng nói |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000079603 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000018766 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21184 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 30862 |
---|
005 | 202004011049 |
---|
008 | 110608s1995 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386493 |
---|
039 | |a20241130102345|bidtocn|c20200401104956|dmaipt|y20110608110659|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.3|bPHT |
---|
090 | |a428.3|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhạm, Ngọc Thạch. |
---|
245 | 00|aSupplement resources for speaking skill =. |nBook 1/ : |bKỹ thuật luyện nói. / |cPhạm Ngọc Thạch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1995. |
---|
300 | |a101 tr.;|c30 cm. |
---|
653 | 0|aSpeaking skill |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aKĩ năng nói |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079603 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000018766 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018766
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
428.3 PHT
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000079603
|
NCKH_Đề tài
|
|
428.3 PHT
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào