Ký hiệu xếp giá
| 448.0071 CHU |
Tác giả TT
| Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Nhan đề
| Chương trình cử nhân ngoại ngữ ngành tiếng Pháp /Khoa tiếng Pháp trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1999. |
Mô tả vật lý
| 17tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Pháp-Cử nhân-Chương trình-Giảng dạy-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình giảng dạy |
Địa chỉ
| 300NCKH_Chương trình(1): 000079712 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000072613 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(3): 000041519, 000079516, 000079703 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21185 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 30863 |
---|
005 | 202303151627 |
---|
008 | 110609s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379049 |
---|
039 | |a20241129103847|bidtocn|c20230315162724|dtult|y20110609145649|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0071|bCHU |
---|
090 | |a448.0071|bCHU |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội.|bKhoa tiếng Pháp. |
---|
245 | 10|aChương trình cử nhân ngoại ngữ ngành tiếng Pháp /|cKhoa tiếng Pháp trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a17tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xCử nhân|xChương trình|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình|xTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Chương trình|j(1): 000079712 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000072613 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(3): 000041519, 000079516, 000079703 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041519
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
448.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000072613
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
448.0071 CHU
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079516
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
448.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
4
|
000079703
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
448.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
4
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
5
|
000079712
|
NCKH_Chương trình
|
|
448.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào