Ký hiệu xếp giá
| 432 TRY |
Tác giả CN
| Trần, Thị Yến. |
Nhan đề
| Lexikologie /Trần Thị Yến. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ, 1998. |
Mô tả vật lý
| 115 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Giáo trình-Tiếng Đức-Từ nguyên học-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ nguyên học. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000078621 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000072604 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000018774 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21190 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 30868 |
---|
005 | 202004011105 |
---|
008 | 110609s1998 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394340 |
---|
039 | |a20241130155400|bidtocn|c20200401110556|dmaipt|y20110609161412|ztult |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a432|bTRY |
---|
090 | |a432|bTRY |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Yến. |
---|
245 | 10|aLexikologie /|cTrần Thị Yến. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ,|c1998. |
---|
300 | |a115 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Đức|xTừ nguyên học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTừ nguyên học. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000078621 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000072604 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000018774 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018774
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
432 TRY
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000072604
|
NCKH_Đề tài
|
|
432 TRY
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078621
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
432 TRY
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|